Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là loại trạng từ được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh nhằm tăng tính mạch lạc và liên kết.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết khái niệm, cách dùng, cũng như một số lưu ý khi sử dụng trạng từ liên kết để tránh những lỗi sai ngữ pháp đáng tiếc nhé!
Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là loại trạng từ được dùng để nối 2 mệnh đề hoặc 2 câu độc lập trong Tiếng Anh nhằm thể hiện mối quan hệ nối tiếp, nguyên nhân - kết quả, đối lập hoặc tương đồng, …
Ví dụ về các trạng từ liên kết trong Tiếng Anh
Ví dụ:
(Con chó của hàng xóm lẻn vào vườn nhà tôi; thêm vào đó, nó còn bới tung cây hoa hồng và đảo lộn góc tái chế.)
=> Trạng từ liên kết “additionally” được dùng để bổ sung thông tin.
(Tòa nhà này đã có nhiều sự phá hủy lớn qua năm tháng; cuối cùng thì chúng tôi sẽ sớm sơ tán mọi cư dân vì lý do an toàn.)
=> Trạng từ liên kết “eventually” được dùng để nói về trình tự.
Dựa trên cách dùng, các trạng từ liên kết trong Tiếng Anh được chia thành 10 nhóm chính như sau:
Phân loại trạng từ liên kết trong Tiếng Anh
Khi cần bổ sung thêm một ý tưởng hay thông tin nào đó, bạn có thể sử dụng các trạng từ liên kết sau:
Ví dụ: Social distancing is an effective way to curb the spread of the Covid-19 virus; in addition, we should wear face masks and wash our hands regularly. (Giãn cách xã hội là các hiệu quả để hạn chế sự lây lan của virus Covid-19; thêm vào đó, chúng ta nên đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên.)
Trạng từ liên kết giúp chỉ rõ quan hệ nguyên nhân và kết quả của hành động. Thông thường, trong trường hợp này, mệnh đề hoặc câu đứng trước trạng từ liên kết là nguyên nhân dẫn đến kết quả được đề cập đến trong mệnh đề hoặc câu đứng sau.
Các trạng từ trong Tiếng Anh của loại này bao gồm:
Ví dụ: John usually consumes unhealthy snacks and sugar drinks; consequently, he has been diagnosed with obesity.
(John thường xuyên dùng đồ ăn vặt và nước ngọt không tốt cho sức khỏe; hệ quả là, anh ấy đã được chẩn đoán là mắc chứng béo phì.)
Một ý kiến thuyết phục thường đòi hỏi bằng chứng hay ví dụ cụ thể. Để đưa ra các ví dụ hay dẫn chứng để chứng minh cho một luận điểm, các bạn có thể dùng các trạng từ liên kết như:
Ví dụ: There are several ways to pursue your dream of studying abroad; for example, you can apply for scholarships.
(Có một vài cách để bạn theo đuổi giấc mơ du học của mình; cụ thể là bạn nộp hồ sơ xin học bổng.)
Bạn có thể sử dụng Conjunctive adverbs khi muốn nêu một ý kiến hay nhận định tương đồng.
Ví dụ: I am a huge fan of horror movies; similarly, my cousin enjoys watching terrifying scenes.
(Tôi là một fan lớn của phim gay cấn; tương tự, anh họ tôi cũng thích xem những cảnh quay sợ hãi.)
Bên cạnh chức năng diễn tả sự tương đồng, trạng từ liên kết cũng được dùng để chỉ ra mối quan hệ đối lập giữa 2 ý kiến:
Ví dụ: Mrs. Hoa has made a major contribution to the success of this campaign; nevertheless, she was not eligible for getting promoted.
(Cô Hoa đã có đóng góp lớn đến thành công của chiến dịch này; tuy nhiên, cô ấy vẫn không đủ điều kiện để được thăng chức.)
Bạn cũng có thể các trạng từ liên kết dưới đây để xác nhận tính đúng đắn của 1 luận điểm ý kiến, trước khi đưa ra một ý kiến phản biện:
Ví dụ: He promised not to drink alcohol too often; of course, he has been found drinking with his colleagues twice this week.
(Anh ta hứa sẽ không uống rượu quá thường xuyên; và tất nhiên, anh ta đã bị bắt gặp nhậu nhẹt với đồng nghiệp hai lần trong tuần rồi.)
Các trạng từ liên kết cũng được sử dụng nhằm mục đích nhấn mạnh. Loại trạng từ liên kết này thường nối thông tin tương đồng, trong đó thông tin thứ 2 thường được nhấn mạnh hơn:
Ví dụ: Keep your children away from the medicine cabinet; certainly, you don’t want them to take the wrong pills.
(Tránh xa lũ trẻ của bạn khỏi tủ thuốc nhé; chắc chắn là bạn không muốn chúng uống nhầm thuốc đâu.)
Việc sử dụng các trạng từ liên kết diễn tả trình tự sẽ giúp tăng tính liên kết và mạch lạc cho nội dung nói hoặc viết giúp người nghe hoặc người đọc dễ hiểu và nắm bắt thông tin hơn.
Ví dụ: The Prime Minister will join the opening ceremony of the cultural festival; next, he will deliver a speech to announce a heritage recognized by UNESCO.
(Thủ Tướng sẽ tham dự lễ khai mạc lễ hội văn hóa; sau đó, ngài sẽ có bài phát biểu để tuyên bố một di sản được UNESCO công nhận.)
Sau khi đã hoàn thành các luận điểm của mình, bạn cần tóm gọn lại vấn đề và đưa ra kết luôn bằng cách sử dụng các trạng từ liên kết dưới đây:
Ví dụ: We submitted our mid-term assignments and left the cafe at 11pm; all in all, it was a productive and hard-working day.
(Chúng tôi nộp bài tập giữa kỳ và rời quán cà phê lúc 11 giờ tối; nói chung, đó là một ngày chăm chỉ và năng suất.)
Trạng từ liên kết cũng được dùng để biểu thị thời gian, thể hiện mối tương quan về thời gian giữa 2 của mệnh đề. Một số trạng từ liên kết chỉ thời gian như:
Ví dụ: Hardly did anyone know about my hometown; since the construction of the green park, it has turned out to be more crowded and touristy.
(Hầu như chả có ai biết đến quê tôi; kể từ khi công viên xanh được xây dựng, nó đã trở nên tấp nập và thu hút du khách hơn.)
Bạn cần nắm vững cách đặt dấu câu trong câu hay đoạn có trạng từ liên kết bởi việc sử dụng dấu câu nào có vai trò quyết định đâu là mệnh đề chính và mệnh đề phụ của câu.
Khi trạng từ liên kết được dùng để nối hai mệnh đề độc lập với nhau thì trước nó là dấu chấm phẩy và sau nó là dấu phẩy.
Công thức:
S1 + V1; Conjunctive adverbs, S2 + V2.
Ví dụ: Lily is a humble woman; however, her husband Josh is always boasting about his achievements.
(Lily là một người phụ nữ khiêm tốn; tuy nhiên, chồng Josh của cô luôn khoe khoang về những thành tựu của mình.)
Khi trạng từ liên kết được dùng trong một mệnh đề chính riêng lẻ nhằm bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề trước đó. Chúng ta sử dụng dấu phẩy theo các vị trí xuất hiện trong câu của trạng từ liên kết như sau:.
Công thức:
Khi mở đầu mệnh đề: S1 + V1. Conjunctive adverbs, S2 + V2.
Khi xen ngang mệnh đề: S1 + V1. S2, Conjunctive adverbs, V2.
Khi kết thúc mệnh đề: S1 + V1. S2 + V2, Conjunctive adverbs.
Vị trí của trạng từ liên kết và cách đánh dấu câu
Trong các trường hợp này, dấu phẩy được dùng để tách trạng từ liên kết với thành phần chính của câu.
Ví dụ:
(Julian thường xuyên trốn học. Kết quả là, cậu bé không có điểm chuyên cần và không đủ điều kiện tốt nghiệp.)
(Bố tôi muốn mua vàng. Trong khi đó mẹ tôi rất tâm huyết đầu tư vào bất động sản.)
(Hầu hết mọi người nghi ngờ Mark ăn trộm tiền từ thiện. Tuy nhiên, anh ấy đã được chứng minh vô tội.)
Khi tìm hiểu về Conjunctive adverbs, rất nhiều bạn không nắm được cụ thể Trạng từ liên kết và Liên từ khác nhau như thế nào, dẫn đến sai sót trong quá trình sử dụng.
Hãy cùng IELTS LangGo bắt tay phân tích sự khác biệt về chức năng và vị trí trong câu của hai dạng ngữ pháp này nhé!
| Trạng từ liên kết | Liên từ | Ví dụ |
Chức năng | Kết nối hai mệnh đề độc lập thành một câu, tạo sự liên kết giữa hai câu riêng lẻ. | Liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau. | William has been practicing basketball strenuously for 5 hours; as a consequence, he passed out. |
Vị trí | - Đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu. - Các trạng từ liên kết sẽ được ngăn cách với thành phần chính của câu bằng dấu phẩy | - Đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu. - Các liên từ thì không cần đi kèm dấu câu.
| Our special guest is allergic to peanut butter; she still spread it with two slices of bread and ate them deliciously, however.
|
Để nắm vững cách dùng trạng từ liên kết, các bạn hãy vận dụng những kiến thức đã học trong phần trên vào 2 bài tập bổ trợ dưới đây:
Bài 1: Mỗi câu sau đây đều chứa một lỗi dấu câu. Hãy tìm và sửa lại sao cho thích hợp nhất:
(Nguồn: YourDictionary)
Bài 2: Lựa chọn trạng từ liên kết trong Tiếng Anh phù hợp để điền vào mỗi ô trống:
(Nguồn: To Learn English)
Đáp án
Bài 1:
Bài 2:
Conjunctive adverbs là một trong những chủ điểm ngữ pháp nâng cao. Tuy nhiên, nếu nắm vững phân loại và cách dùng tương ứng, bạn hoàn toàn có thể tự tin sử dụng các trạng từ liên kết trong Tiếng Anh.Các bạn hãy đọc kỹ bài viết và tham khảo nhiều kiến thức ngữ pháp khác để không ngừng hoàn thiện vốn Tiếng Anh của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ